STT | Số kí hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | File đính kèm |
---|---|---|---|---|
1 | Số 21/KH-THCS | 20/12/2022 | Đề thi KTHK I | |
2 | Số 20/KH-THCS | 26/10/2022 | Kế hoạch Y tế học đường | |
3 | KH/03 | 01/09/2022 | Kế hoạch dạy học | |
4 | LCT 04 | 01/12/2022 | Lịch công tác | |
5 | LCT 03 | 01/11/2022 | Lịch công tác | |
6 | LCT 02 | 01/10/2022 | Lịch công tác | |
7 | LCT 01 | 01/09/2022 | Lịch công tác | |
8 | KH/10 | 01/09/2022 | Kế hoạch dạy học | |
9 | KH/09 | 01/09/2022 | Kế hoạch dạy học | |
10 | KH/08 | 01/09/2022 | Kế hoạch dạy học | |
11 | KH/07 | 01/09/2022 | Kế hoạch dạy học | |
12 | KH/06 | 01/09/2022 | Kế hoạch dạy học | |
13 | KH/05 | 01/09/2022 | Kế hoạch dạy học | |
14 | KH/04 | 01/09/2022 | Kế hoạch dạy học | |
15 | KH/02 | 01/09/2022 | Kế hoạch dạy học | |
16 | KH/01 | 01/09/2022 | Kế hoạch dạy học | |
17 | 11b/KH-TH&THCS | 14/10/2022 | Kế hoạch phương hướng nhiệm vụ | |
18 | 11/KH-THCS | 01/10/2022 | Kế hoạch nhiệm vụ chuyên môn | |
19 | 05/KH-THCS | 08/09/2022 | Kế hoạch giáo dục | |
20 | 05 | 05/09/2022 | Thời khóa biểu | |
21 | 04 | 05/09/2022 | Thời khóa biểu | |
22 | 40b/QĐ-TH&THCS | 01/09/2022 | Quyết định phân công nhiệm vụ | |
23 | 03 | 31/05/2021 | Bảng thống kê hạnh kiểm | |
24 | 02 | 31/05/2021 | Bảng thống kê học lực | |
25 | 01 | 31/05/2021 | Bảng thông kê | |
26 | Số 09b/BC-TH&THCS | 21/05/2021 | BÁO CÁO TỔNG KẾT NĂM HỌC 2021-2022 | |
27 | Số 04/LCT-TH&THCS | 03/12/2021 | Kế hoạch tháng 12 | |
28 | Số 03/LCT-TH&THCS | 05/11/2021 | Kế hoạch tháng 11 |